Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là bệnh lý phổ biến trong các bệnh liên quan đến thoái hóa cột sống. Đây là tình trạng chung của khoảng 2 – 3% dân số và là nguyên nhân chính gây ra các ca phẫu thuật cột sống ở người trưởng thành. Vì vậy, hiểu rõ về bệnh lý này không chỉ cần thiết mà còn giúp bảo vệ sức khỏe bản thân và những người thân yêu xung quanh.
Cấu tạo đĩa đệm thắt lưng
Cột sống của mỗi người chúng ta hình thành từ một chuỗi các đốt sống xếp chồng lên nhau. Tính từ trên xuống dưới, cột sống bao gồm 7 xương ở cột sống cổ, 12 xương tại cột sống ngực và 5 xương tại cột sống thắt lưng, theo sau là xương cùng và xương cụt ở phần đáy. Các đốt sống này được bảo vệ bởi đĩa đệm. Đĩa đệm bảo vệ xương nhờ hấp thụ chấn động từ những hoạt động thường ngày như: nâng, vặn người, đi bộ…
Cấu tạo đĩa đệm cột sống gồm 3 thành phần chính: nhân nhầy, vòng sợi và mỏm sụn. Cụ thể, cột sống thắt lưng có tổng cộng 5 đĩa đệm nằm giữa những thân đốt sống, thực hiện những chức năng quan trọng sau:
- Phân phối trọng lượng đặt lên cột sống, cung cấp khả năng hấp thụ sốc
- Duy trì khoảng cách giữa các thân đốt sống khi vận động
- Duy trì đường cong linh hoạt cho cột sống và hạn chế những cử động quá mức
- Duy trì đường cong chữ C ngược của cột sống thắt lưng
Tuy nhiên, do phải đối mặt với áp lực lớn và chấn động mạnh, nhưng phụ thuộc chủ yếu vào sự nuôi dưỡng qua máu, các đĩa đệm cột sống thắt lưng có khả năng bị loạn dưỡng, thoái hóa tổ chức và những vấn đề về thoát vị đĩa đệm lưng. [1]
Cột sống của mỗi người hình thành từ một chuỗi các đốt sống xếp chồng lên nhau
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là gì?
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng thường phổ biến ở nam giới trong khoảng độ tuổi từ 35 – 50, đặc biệt là những người phải vận động cường độ cao, thường xuyên mang vác nặng và có thói quen ngồi lâu với tư thế không đúng. Tình trạng này ngày càng trở nên nghiêm trọng khi tuổi tác tăng cao với sự thoái hóa chung của cơ thể.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là tình trạng đĩa đệm không thể hoàn thành vai trò giảm xóc và nâng đỡ phần trên của cột sống, khiến cho cơ thể mất khả năng di chuyển linh hoạt theo mọi hướng. Đồng thời, có thể gây thoát vị và rò rỉ các vật chất bên trong, đứt hoặc rách vòng sợi…
Thường xuyên, những vùng dễ bị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng chính là ở đốt sống L4 – L5 và L5 – S1. Nguyên nhân được giải thích bởi vì hai đĩa đệm này đặt ở vị trí mang tính bản lề của cột sống. [2]
Bệnh thường phổ biến ở nam giới trong khoảng độ tuổi từ 35 – 50
Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là gì?
Cơn đau thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể xuất hiện đột ngột mà thường là hậu quả của một quá trình diễn ra lâu dài trong đời sống, học tập, và làm việc. [3]
Ban đầu, đĩa đệm cột sống của từng người có hàm lượng nước cao, giúp giữ được tính đàn hồi. Theo thời gian, trong quá trình lão hóa tự nhiên, các đĩa đệm bắt đầu mất nước, làm cho vòng ngoài cứng trở nên giòn, dễ nứt và rách khi chuyển động nhẹ như khi bạn cúi xuống nâng một túi hàng, vặn lưng khi đánh gôn, hoặc đơn giản là xoay người để lên xe…
Một nguyên nhân ít phổ biến hơn của thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là chấn thương, chẳng hạn như tai nạn xe hơi hoặc ngã. Chấn thương có thể tạo áp lực lên đĩa đệm ở lưng dưới, dẫn đến thoát vị.
Ngoài các nguyên nhân phổ biến như thoái hóa và chấn thương, thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng còn liên quan đến nhiều yếu tố khác, bao gồm:
- Tuổi tác: Những người trong độ tuổi lao động từ 35 – 50 thường dễ mắc thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Tình trạng này ít khi gây triệu chứng cho người trên 80 tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng cao gấp đôi so với nữ giới.
- Công việc nặng nhọc: Công việc đòi hỏi nâng nặng và lao động thể chất tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng.
- Béo phì: Cân nặng vượt chuẩn là một trong các nguyên nhân làm tăng nguy cơ gặp vấn đề ở đĩa đệm lưng. Người béo phì cũng có khả năng tái phát cao sau phẫu thuật cắt bỏ vi mô.
- Thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá hạn chế lưu lượng máu đến đĩa đệm, làm tăng tốc độ thoái hoá và cản trở quá trình chữa lành tổn thương.
- Yếu tố gia đình: Yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng và người có người thân mắc thoát vị đĩa đệm thường có khả năng mắc bệnh này cao hơn trong tương lai.
Cơn đau cột sống có thể xuất hiện đột ngột
Các triệu chứng thường gặp của thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Đĩa đệm bị trượt tạo áp lực hoặc làm viêm dây thần kinh gần đó, kích thích cơn đau lan tỏa theo chiều dọc của dây thần kinh. Từ đặc điểm này, bệnh nhân mắc thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng thường trải qua những dấu hiệu như:
- Đau chân: Mức độ đau chân thường nặng hơn so với đau thắt lưng. Cơn đau dọc theo đường dây thần kinh lớn ở phía sau chân được gọi là đau thần kinh tọa.
- Đau dây thần kinh: Đau dây thần kinh ở chân là một trong những triệu chứng đáng chú ý nhất, thường được mô tả là cảm giác đau buốt, nhức nhối, như có điện, lan tỏa hoặc xuyên qua.
- Đau không cố định: Vị trí đau có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mức độ thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, có thể là đau lưng dưới, lưng dưới gần mông, phía trước hoặc phía sau đùi, bắp chân, bàn chân và/hoặc ngón chân. Thông thường thì cơn đau chỉ ảnh hưởng một bên cơ thể.
- Triệu chứng thần kinh: Những người mắc thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể bị tê bì chân tay, cảm giác nhói như kim châm, yếu hoặc ngứa ran ở chân, bàn chân, ngón chân.
- Thả chân hoặc rũ chân: Triệu chứng thần kinh do thoát vị đĩa đệm có thể gồm có khó nhấc chân khi đi bộ hoặc đứng trên bàn chân.
Đĩa đệm bị trượt tạo áp lực hoặc làm viêm dây thần kinh gần đó
Các phương pháp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Các phương pháp chẩn đoán bệnh thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng thường gặp như:
- Khám lâm sàng cho bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp mang lại những đánh giá chính xác nhất cho cột sống thắt lưng, hỗ trợ xác định vị trí thoát vị và mức độ tác động lên dây thần kinh. Thông thường, chỉ định chụp MRI hỗ trợ trong lập kế hoạch phẫu thuật.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) áp dụng khi có nghi ngờ về thoát vị đĩa đệm nhưng không thể thực hiện chụp MRI.
- Chụp X-quang được chỉ định để loại trừ các vấn đề như gãy xương, bất thường về xương, nhiễm trùng, khối u hoặc các vấn đề liên quan đến sự liên kết của cột sống. Chụp X-quang ở hai tư thế: thẳng và nghiêng, để lấy tam chứng Barr như lệch vẹo cột sống trên phim thẳng, giảm chiều cao gian đốt sống, giảm ưỡn cột sống trên phim nghiêng.
- CT tủy đồ chụp cắt lớp vi tính sử dụng thuốc cản quang trong dịch tủy sống để xác định kích thước và vị trí thoát vị, mặc dù có thể gây xâm lấn.
- Điện cơ (EMG) được dùng để nghiên cứu phản ứng điện của thần kinh và cơ, đánh giá sự mất phân bố thần kinh của cơ. Kỹ thuật này quan trọng trong thăm khám và chẩn đoán, giúp xác định các tổn thương thần kinh cục bộ hoặc do chèn ép.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp mang lại đánh giá chính xác nhất
Các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng hiệu quả
Theo các chuyên gia về bệnh lý cơ xương khớp, không phải mọi tình trạng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đều đòi hỏi can thiệp ngoại khoa. Do đó, bệnh nhân thường được hướng dẫn các cách điều trị nội khoa kiểm soát cơn đau ban đầu, bao gồm:
- Chườm đá/lạnh: Giúp giảm viêm và co thắt cơ liên quan đến thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Chườm đá thường hiệu quả nhất trong 48 giờ đầu tiên của cơn đau.
- Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) không kê đơn như ibuprofen/naproxen để giảm đau viêm.
- Thuốc giãn cơ: Giúp giảm cơn đau do co thắt cơ, thường đi kèm với thoát vị đĩa đệm. Thuốc kê đơn có thể giảm co thắt, giúp bệnh nhân thoải mái hơn.
- Liệu pháp nhiệt: Chườm nóng giúp giảm đau và co thắt cơ sau 48 giờ đầu tiên. Bệnh nhân có thể sử dụng đệm sưởi ấm, khăn nóng, tắm nước nóng.
- Chườm nóng lạnh xen kẽ: Kết hợp giữa chườm nóng và lạnh có thể giúp giảm đau hiệu quả hơn.
- Nghỉ ngơi nhiều hơn: Đối với cơn đau dữ dội, hạn chế vận động trong một hai ngày là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, không nên nằm quá lâu để tránh cảm giác cứng khớp và đau tăng lên.
Chườm đá/lạnh giúp giảm viêm
Bác sĩ còn có thể dùng các liệu pháp dưới đây để giúp giảm đau lâu dài hơn:
- Vật lý trị liệu: Bài tập thoát vị đĩa đệm như kéo giãn cơ lưng có tác dụng phục hồi chức năng và an toàn cho người bệnh.
- Tiêm thuốc steroid ngoài màng cứng: Giảm đau tạm thời để bệnh nhân có thể tuân thủ các biện pháp phục hồi chức năng.
- Nắn chỉnh cột sống: Thao tác nắn khớp và xương giúp giảm đau cho bệnh nhân.
- Châm cứu: Được FDA phê duyệt và coi là phương pháp điều trị đau lưng.
- Liệu pháp hành vi nhận thức: Trợ giúp người bệnh kiểm soát và thay đổi hành vi để giảm đau.
- Massage: Giảm đau lưng bằng cách tăng cường lưu thông máu, thư giãn cơ và kích thích giải phóng endorphin, chất giảm đau tự nhiên của cơ thể.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là bệnh cột sống đang ngày càng phổ biến. Khi nhận thấy các dấu hiệu của bệnh, bạn nên đến trung tâm y tế để được chẩn đoán và điều trị sớm nhất.
Xem thêm: Thoái hoá đốt sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng ngừa
Nguồn tham khảo:
[1] https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/herniated-disk/symptoms-causes/syc-20354095
[2] https://www.spine-health.com/conditions/herniated-disc/lumbar-herniated-disc
[3] https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases–conditions/herniated-disk-in-the-lower-back/