Thoái hóa đốt sống cổ là vấn đề xương khớp phổ biến và đang trở nên trẻ hoá. Những người ở độ tuổi 25 – 30 thường là đối tượng có nguy cơ cao phát bệnh này, do tính chất công việc và thói quen sinh hoạt không khoa học. Do đó, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về bệnh thoái hóa đốt sống cổ mà bạn cần biết.
Thoái hoá đốt sống cổ là gì?
Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical Spondylosis) là bệnh lý về xương khớp, mô tả tình trạng suy yếu của cột sống ở khu vực cổ do nhiều nguyên nhân khác nhau. Bắt đầu từ việc viêm nhiễm và tích tụ canxi trên dây chằng quanh cột sống, bệnh này dẫn đến co hẹp các lỗ liên hợp ở phía sau đốt sống, làm trở ngại lưu thông tự nhiên của máu và dây thần kinh nằm bên trong. Kết quả là, triệu chứng thoái hóa đốt sống xuất hiện, tạo ra cảm giác đau ở vùng cổ gáy, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động như vận động, cúi, xoay, hoặc ngửa cổ.
Hiện nay, tỷ lệ mắc thoái hóa cột sống cổ ở nam và nữ là tương đồng. Đây không chỉ là bệnh lý phổ biến mà còn có tốc độ diễn biến chậm và có thể thoái hóa ở bất kỳ đốt sống nào. Trong số đó, khu vực C5 – C6 – C7 trên cột sống thường là nơi phổ biến nhất đối với bệnh lý này.
Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical Spondylosis) là bệnh lý về xương khớp
Thoái hoá đốt sống cổ có gây nguy hiểm không?
Trong trường hợp của thoái hóa đốt sống cổ, khả năng phục hồi hoàn toàn phụ thuộc vào tinh thần chiến đấu của bệnh nhân. Đối với những trường hợp phát hiện sớm và áp dụng biện pháp điều trị thoái hoá đốt sống cổ đúng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế, thì việc chữa khỏi có thể đạt được hiệu quả. Tuy nhiên, nếu người bệnh chủ quan, hoặc tự sử dụng các phương pháp chưa được kiểm chứng, thì rất dễ dẫn đến những rủi ro. Điều quan trọng là nên kiểm soát tình hình sớm, phối hợp với phác đồ điều trị của chuyên gia y tế để đảm bảo mọi biện pháp được thực hiện một cách khoa học và có hiệu quả.
Các nguyên nhân gây thoái hoá đốt sống cổ thường gặp
Bệnh thoái hóa đốt sống cổ có nguồn gốc chủ yếu từ 5 nguyên nhân quan trọng: [2]
Tuổi tác
Khi bước vào độ tuổi từ 40 đến 50, quá trình lão hóa tự nhiên bắt đầu ảnh hưởng đến cột sống tại vùng cổ, tạo điều kiện cho thoái hóa. Mặc dù nhiều người cho rằng tuổi tác là nguyên nhân duy nhất của thoái hóa đốt sống cổ, nhưng thực tế ngày nay, triệu chứng đau cột sống cổ đang gia tăng ở những người trẻ, do ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố nguy cơ như:
- Di truyền bệnh cơ xương khớp từ thành viên trong gia đình.
- Sinh hoạt thiếu khoa học, lười vận động, lạm dụng chất kích thích, ngủ sai tư thế (chỉ nằm một/hai tư thế, dùng gối không đúng, không có thói quen trở mình).
- Chế độ ăn “nghèo nàn”, thiếu các chất dinh dưỡng như Canxi, Magie, Vitamin D.
- Có tiền sử chấn thương do tai nạn giao thông, tai nạn lao động/ thể thao.
Quá trình lão hóa tự nhiên bắt đầu ảnh hưởng đến cột sống
Tư thế hoạt động không đúng
Duy trì những tư thế hoạt động không đúng như cúi người thường xuyên, nâng vác trọng lượng lớn hoặc ngồi trước màn hình máy tính quá lâu không chỉ tác động đến cấu trúc của cột sống cổ mà còn tạo thay đổi trong các mô xương, dây chằng, cơ, khiến quá trình thoái hoá đốt sống cổ diễn ra nhanh chóng.
Gai xương
Gai xương hình thành do các tổn thương ở khớp, nhằm tăng cường độ chắc khỏe cho xương. Quá trình hình thành gai xương diễn ra lâu dài và tiến triển một cách âm thầm. Phần xương dư thừa gây chèn ép lên các cơ, mô, tủy sống và rễ thần kinh, gây tình trạng đau nhức đáng kể.
Gai xương hình thành do các tổn thương ở khớp
Đĩa đệm bị mất nước
Đĩa đệm đóng vai trò như một tấm đệm đàn hồi giữa các đốt cột sống, giúp chống đỡ trọng lượng đầu và giảm xóc chấn động. Sau tuổi 30, chất dịch trong đĩa đệm bắt đầu bị khô, làm cho các đốt sống tiếp xúc với nhau nhiều hơn và gây cảm giác đau và cứng cổ.
Đĩa đệm đóng vai trò như một tấm đệm đàn hồi giữa các đốt cột sống
Dây chằng bị xơ hoá
Dây chằng có nhiệm vụ kết nối các xương cột sống, có thể bị xơ hóa theo thời gian. Đây là nguyên nhân chính gây ảnh hưởng đến sự linh hoạt và cử động của cổ, khiến cho vùng cổ trở nên căng và mất tính linh hoạt.
Các triệu chứng phổ biến của thoái hoá đốt sống cổ
Ở giai đoạn ban đầu, thoái hóa đốt sống cổ khó nhận biết do thiếu dấu hiệu cụ thể. Người bệnh thường chỉ nhận ra khi tình trạng thoái hóa đã trở nên nghiêm trọng, điều này thường đi kèm với 5 triệu chứng tiêu biểu: [3]
Đau nhức
Người bệnh trải qua cơn đau mỏi, tập trung xung quanh vùng cổ-gáy và cổ-vai, đôi khi dẫn đến vẻ nghiêng cổ hoặc sưng cổ. Đau có thể lan ra đầu, gây đau ở vùng chẩm và trán, hoặc có thể cảm nhận đau từ gáy lan xuống một hoặc cả hai bên cánh tay.
Mất cảm giác ở cánh tay
Khi rễ thần kinh bị chèn ép nhiều, người bệnh có thể trải qua cảm giác đau nhức giống như “điện giật” từ vai xuống cánh tay. Trong trường hợp nặng, có thể xuất hiện tình trạng teo cơ, yếu liệt hoặc mất cảm giác ở cả hai bàn tay.
Cứng cổ vào buổi sáng
Thời tiết lạnh kết hợp với tư thế ngủ không đúng có thể khiến người bệnh trải qua tình trạng cứng cổ vào buổi sáng. Cảm giác cứng cổ làm cho việc cúi gập, xoay cổ, hoặc ngửa cổ trở nên khó khăn.
Dấu hiệu Lhermitte
Dấu hiệu Lhermitte là triệu chứng của bệnh thoái hóa đốt sống cổ đa xơ cứng. Bệnh thường xuất hiện các cảm giác như: không thoải mái đột ngột, giống như luồng điện chạy từ cổ xuống xương sống và lan sang ngón tay hoặc ngón chân, đặc biệt khi cổ được cúi về phía trước.
Các triệu chứng khác
Trong những trường hợp tổn thương tại các đốt sống C1-C2 hoặc C4, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như nấc, ngáp, chóng mặt, hoặc mất thăng bằng, tùy thuộc vào vùng bị ảnh hưởng.
Đau nhức là dấu hiệu cụ thể của thoái hoá đốt sống cổ
Các phương pháp chẩn đoán bệnh thoái hoá đốt sống cổ
Chẩn đoán thoái hóa đốt sống cổ dựa trên các phương pháp khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng.
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra khả năng vận động của cột sống cổ. Đồng thời kiểm tra sức cơ và phản xạ ở cả hai tay để phát hiện các dấu hiệu thoái hóa lên tủy sống và dây thần kinh.
Chỉ định các xét nghiệm
X-quang: Phương pháp chụp X-quang giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu bất thường như gai xương hoặc cầu xương, đồng thời loại trừ các nguyên nhân hiếm gặp hoặc nghiêm trọng hơn như khối u, gãy xương hoặc nhiễm trùng trong trường hợp đau cột sống cổ.
Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết về tình trạng tổn thương xương ở mức độ nhỏ.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này giúp nhận biết chính xác các khu vực dây thần kinh bị chèn ép, cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về tình trạng của cột sống cổ.
Phương pháp chụp X-quang giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu bất thường
Các cách điều trị thoái hoá đốt sống cổ
Nguyên tắc điều trị
Thoái hóa đốt sống cổ là quá trình tự nhiên theo tuổi tác, không thể đảo ngược. Tuy nhiên, có cơ hội ngăn chặn sự tiến triển của thoái hóa bằng cách giảm triệu chứng và tăng cường khả năng vận động của cột sống cổ.
Phương pháp giảm đau cho cột sống cổ
Nghỉ ngơi và thư giãn
Trong trường hợp thoái hóa nhẹ, việc nghỉ ngơi và giảm căng thẳng có thể giúp giảm triệu chứng. Hoạt động như nghe nhạc, đọc sách, dạo phố hoặc đi du lịch cùng gia đình cũng là cách hiệu quả. Khi nghỉ ngơi, sử dụng gối thoải mái với độ cao vừa phải và thay đổi tư thế giúp cải thiện lưu thông máu.
Chườm nóng/lạnh
Phương pháp này kích thích tuần hoàn máu và kiểm soát cơn đau ở cột sống cổ. Thông thường, bắt đầu bằng chườm nóng sau đó chuyển sang chườm lạnh. Quấn nước lạnh trong khăn mềm tránh chườm trực tiếp với da, hạn chế thời gian chườm ở vùng đau và những khu vực máu lưu thông kém.
Kích thích tuần hoàn máu và kiểm soát cơn đau ở cột sống cổ
Châm cứu
Là phương pháp trị liệu truyền thống của người Trung Hoa, châm cứu giúp giảm đau tự nhiên, cân bằng năng lượng trong cơ thể. Bằng cách sử dụng kim nhỏ và mỏng, bác sĩ thực hiện châm cứu tại các huyệt đạo khác nhau trong khoảng 20-40 phút, tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân.
Là phương pháp trị liệu truyền thống của người Trung Hoa
Thuốc giảm đau, giãn cơ
Người ta thường nói: ‘Đói ăn rau, đau ăn thuốc’. Thay vì đến bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu của thoái hóa đốt sống cổ, nhiều bệnh nhân thường tự mình sử dụng các loại thuốc giảm đau, như thuốc chống viêm, giảm đau không steroid (NSAID), thuốc tiêm corticosteroid, thuốc giãn cơ chứa cyclobenzaprine và thuốc chống động kinh dưới nhiều hình thức như uống, bôi, xịt ngoài da.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy nguyên nhân của đau cột sống cổ thường xuất phát từ sự sai lệch trong cấu trúc của cột sống. Do đó, sử dụng thuốc giảm đau chỉ mang lại hiệu quả tạm thời, không có tác dụng chữa trị tận gốc.
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là phương pháp hiệu quả để giảm đau cột sống cổ bằng cách tăng cường sức cơ ở vùng cổ và vai thông qua các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp, hoặc điện sung. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa khớp – thần kinh và tránh vật lý trị liệu mạnh bạo hoặc không đúng kỹ thuật, vì điều này có thể làm nghiêm trọng tình trạng bệnh.
Để an toàn và đạt hiệu quả tối ưu, người bệnh nên chọn các phòng khám uy tín, được trang bị các thiết bị vật lý trị liệu – phục hồi chức năng hiện đại.
Vật lý trị liệu là phương pháp hiệu quả
Cách phòng bệnh thoái hoá đốt sống cổ
Để ngăn chặn thoái hóa đốt sống cổ và giảm nguy cơ tái phát bệnh, nên điều chỉnh thói quen sinh hoạt và làm việc theo các nguyên tắc sau:
Sau giờ làm việc, dành thời gian để xoa bóp và chăm sóc kỹ lưỡng vùng vai gáy cổ. Phân chia hợp lý thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi để giảm căng thẳng cho khu vực cột sống cổ.
Nếu bạn là người làm việc văn phòng và thường xuyên ngồi trước máy tính, bạn nên đứng dậy và di chuyển, vươn vai sau mỗi 1 – 2 giờ làm việc để giảm căng thẳng cho gân cốt.
Bạn nên đảm bảo trang thiết bị tại nơi làm việc phù hợp và cân đối. Điều chỉnh ghế để cả hai cẳng tay đều song song với mặt đất, duy trì tư thế lưng thẳng và cả hai vai ngang bằng. Khi ngồi làm việc, nên đặt màn hình máy tính ở khoảng cách 50 – 66cm và nghiêng xuống dưới mức tầm nhìn khoảng 10 – 20 độ, tránh để màn hình quá cao hoặc quá thấp so với tầm mắt.
Lập thói quen tập thể dục thường xuyên, thực hiện các bài tập yoga để tăng cường sự linh hoạt và điều trị thoái hóa đốt sống cổ.
Chú ý bổ sung canxi từ thực phẩm như tôm, cua, ốc, sữa; và thêm vào chế độ ăn hàng ngày các loại rau củ, trái cây giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin nhóm B, để hỗ trợ sức khỏe xương và ngăn chặn các vấn đề về xương khớp.
Xem thêm: Gai cột sống: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Nguồn tham khảo:
[1] https://www.healthline.com/health/cervical-spondylosis#_noHeaderPrefixedContent
[2] https://www.healthline.com/health/cervical-spondylosis
[3] https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cervical-spondylosis/symptoms-causes/syc-20370787