Thoái hóa cột sống thường là một trong những vấn đề phổ biến của tuổi già. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, hiện tượng này có dấu hiệu trẻ hóa do nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, việc tự trang bị đầy đủ và chính xác kiến thức về thoái hóa cột sống có thể giúp mọi người tự chủ hơn trong việc nhận biết, kiểm soát và điều trị hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hoá cột sống là gì?
Thoái hóa cột sống là trạng thái lớp sụn khớp mòn dần, các đầu xương đốt sống tiếp xúc trực tiếp và gây ma sát khi cơ thể vận động, phát sinh viêm nhiễm, gây sưng bao hoạt dịch khớp và khô khớp do dịch khớp hạn chế tiết ra. Đồng thời, sự ma sát giữa những đầu xương cũng góp phần hình thành gai xương. Sự phát triển quá mức của gai xương lại tiếp tục tạo ra sự cọ xát, tác động đến xương đốt sống, rễ thần kinh và các mô mềm xung quanh. [1]
Cột sống có cấu tạo gồm 33 đốt sống xếp chồng lên nhau. Trong đó:
- Dễ bị thoái hoá nhất là những đốt sống L1 – L5 nằm trong khu vực thắt lưng nên còn được gọi là thoái hoá cột sống thắt lưng
- Đoạn đốt sống C5 – C7 rất dễ bị thương tổn gây nên bào mòn. Tình trạng này còn được gọi là thoái hoá cột sống cổ.
Ngoài ra, tuy không xảy ra nhưng những đốt sống ngực (T1 – T12) vẫn có nguy cơ bị thoái hoá.
Thoái hóa cột sống là trạng thái lớp sụn khớp mòn dần
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết bệnh thoái hoá cột sống
Hầu hết người bệnh thường trải qua cảm giác đau nhức không thoải mái. Dựa theo vị trí đốt sống bị thoái hoá mà những cơn đau trong từng trường hợp không giống nhau, ví dụ sau:
- Thoái hóa cột sống thắt lưng: bệnh nhân thường bị đau ở vùng lưng dưới, mông, bẹn và sau đùi. Nếu không kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể lan rộng, ảnh hưởng đến bắp chân, cẳng chân và bàn chân.
- Thoái hoá đốt sống cổ: Đối với khu vực cổ, vai, lưng trên và lưng giữa (đôi khi) bị đau nhức. Khi bệnh nghiêm trọng, cơn đau có thể lan rộng ra cánh tay, bàn tay và thậm chí là các ngón tay. Đồng thời, người bệnh cũng có thể bị đau đầu thường xuyên.
- Thoái hóa đốt sống ngực: đau nhức thường xuất hiện ở vùng lưng giữa và có thể lan đến vùng cổ – vai, cánh tay. Ngoài ra, những cơn đau này có thể bắt đầu khi người bệnh cúi người về phía trước hoặc thực hiện các động tác gập người.
Mặt khác, những cơn đau nhức liên quan đến thoái hóa đốt xương sống còn chia sẻ một số đặc điểm chung:
- Cơn đau thường trở nặng khi bệnh nhân vận động, nhất là những động tác như vặn người, cúi người, nâng vật nặng…nhưng lại giảm đi khi họ nghỉ ngơi.
- Tình trạng đau nhức thường tái phát nếu thời gian bệnh nhân không vận động quá lâu.
Hầu hết người bệnh thường trải qua cảm giác đau nhức không thoải mái
Các dấu hiệu khác của bệnh thoái hoá cột sống
Ngoài những cơn đau không dễ chịu, thoái hóa cột sống còn gây ra nhiều triệu chứng và dấu hiệu khác như:
- Cột sống cứng và thiếu linh hoạt, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi người bệnh ngồi lâu, gây khó khăn trong việc duy trì tư thế thoải mái.
- Các cơn đau liên tục xuất hiện ở vùng lưng dưới.
- Khi cúi người hoặc ưỡn ngực, có thể nghe thấy âm thanh “lạo xạo, lục cục”, thường là dấu hiệu của tình trạng khô khớp do thiếu dịch nhờn.
- Bệnh nhân thường có xu hướng gù hoặc cột sống cong vẹo.
- Khu vực có đốt sống bị viêm có thể trở nên sưng, đau, mềm, ấm khi chạm vào.
Các nguyên nhân gây thoái hoá cột sống
Thoái hoá cột sống do quá trình lão hóa và tình trạng tổn thương lâu ngày ở cấu trúc cột sống [2]. Điều này giải thích tại sao thoái hoá cột sống thường xảy ra ở những đối tượng:
- Người cao tuổi từ 50 – 60 tuổi trở lên.
- Những người bị vẹo cột sống.
- Những người thường xuyên tham gia các hoạt động thể thao dễ va chạm ở lưng và cổ, dẫn đến nguy cơ chấn thương.
- Có tiền sử bị gãy đốt sống cổ, chấn thương nặng hoặc phẫu thuật ở lưng.
Người cao tuổi từ 50 – 60 tuổi trở lên dễ bị thoái hoá cột sống
Ngoài ra, một số yếu tố dưới đây cũng có thể đóng góp vào quá trình bào mòn sụn khớp ở cột sống gồm:
Thoái hóa đĩa đệm cột sống
Đĩa đệm nằm giữa hai đốt sống liền kề có nhiệm vụ hấp thụ xung động từ các hoạt động hàng ngày, giúp giảm xóc và hỗ trợ cột sống hoạt động một cách linh hoạt. Nếu đĩa đệm bị thoái hóa, chức năng giảm xóc sẽ giảm đi, tăng áp lực tác động lên cột sống và dẫn đến quá trình thoái hóa cột sống ngày càng trở nên nghiêm trọng.
Thừa cân, béo phì
Cột sống có chức năng chống đỡ trọng lượng cơ thể. Cùng với tăng cân, áp lực mà các đốt sống phải chịu đựng cũng gia tăng theo. Theo đánh giá của một số chuyên gia, nguy cơ phát triển thoái hóa cột sống ở thắt lưng tăng gấp năm lần so với những người có cân nặng bình thường.
Ngoài ra, chỉ số BMI ≥ 30 (béo phì) còn liên quan chặt chẽ đến vấn đề viêm nhiễm hệ thống, góp phần vào quá trình thoái hóa xương sống.
Tăng cân khiến áp lực mà các đốt sống phải chịu đựng cũng gia tăng theo
Giới tính
Trong giai đoạn mãn kinh, nồng độ estrogen sụt giảm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xương khớp ở phụ nữ, thúc đẩy quá trình thoái hóa cột sống. Đây cũng là nguyên nhân gây thoái hóa cột sống, cụ thể là ở vùng thắt lưng. Phụ nữ có xu hướng thoái hoá cột sống cao hơn so với nam giới, đặc biệt là khi họ vượt qua độ tuổi 50.
Thoái hoá cột sống có nguy hiểm không?
Thoái hóa cột sống nếu không được kiểm soát và điều trị đúng lúc, có thể mang theo hàng loạt biến chứng nghiêm trọng [3]. Các vấn đề phổ biến bao gồm:
Gai cột sống
Khi lớp sụn khớp bị bào mòn, cơ thể tự kích thích quá trình tạo gai xương để tự chữa lành. Sự phát triển này không chỉ làm biến dạng đầu xương đốt sống mà còn ảnh hưởng đến mô mềm và rễ thần kinh xung quanh.
Thoát vị đĩa đệm
Thoái hóa cột sống có thể làm tổn thương đĩa đệm, khiến phần nhân nhầy thoát ra và đĩa đệm trượt khỏi vị trí ban đầu, dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
Trong trường hợp hiếm, thoát vị đĩa đệm có thể tác động lên đám rối thần kinh đuôi ngựa (cauda equina), gây ra những vấn đề nghiêm trọng như mất kiểm soát ruột, bàng quang, hoặc rối loạn chức năng tình dục.
Thoái hóa cột sống có thể làm tổn thương đĩa đệm
Chèn ép rễ thần kinh
Gai xương và đĩa đệm thoát vị có thể chèn ép vào rễ thần kinh gần đó, gây đau và tê ngứa tay chân. Đôi khi dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng như:
- Đau thần kinh tọa.
- Hội chứng cổ vai gáy.
- Thương tổn thần kinh vĩnh viễn có thể gây tàn phế.
Một số biến chứng khác
Bệnh nhân thoái hóa cột sống có thể phải đối mặt với các vấn đề như: đau đầu, chóng mặt do chèn ép các động mạch gần đốt sống, chèn ép tủy sống dẫn đến đau nhức tứ chi, khó khăn trong vận động, thậm chí là tình trạng liệt.
Chẩn đoán thoái hoá cột sống
Chẩn đoán thoái hóa cột sống thông qua các xét nghiệm hình ảnh là phương pháp quan trọng, không chỉ để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng thoái hóa mà còn để loại trừ những nguyên nhân khác có thể gây ra đau lưng và cổ [4]. Có thể kể đến như:
- Chụp X-quang: Hỗ trợ kiểm tra khe khớp, tình trạng của đĩa đệm và sự xuất hiện của gai xương.
- Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cột sống, đĩa đệm và gai xương so với phương pháp X-quang.
- Chụp MRI: Giúp bác sĩ quan sát chi tiết các mô mềm như cơ bắp, đĩa đệm cột sống, dây chằng và gân.
- Chụp cắt lớp vi tính phát xạ đơn (SPECT): Thường được kết hợp với chụp CT để xác định vị trí cụ thể của các tổn thương trên cột sống.
Chụp MRI giúp bác sĩ quan sát chi tiết các mô mềm
Xét nghiệm thoái hoá cột sống chuyên sâu
Ngoài ra, các xét nghiệm chuyên sâu như xét nghiệm máu hoặc hút dịch tủy sống, mặc dù không thể phát hiện hay đánh giá thoái hóa cột sống, nhưng vẫn được bác sĩ sử dụng để loại trừ các vấn đề sức khỏe khác như viêm đốt sống, nhiễm trùng hoặc ung thư.
Thoái hoá cột sống có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Một trong những điều mà người bệnh cần chú ý là hiện tại, không có cách nào có thể chữa khỏi thoái hóa cột sống hoàn toàn. Thay vào đó, các phương pháp hiện tại chủ yếu tập trung vào:
- Giảm đau
- Cải thiện khả năng vận động
- Làm chậm quá trình thoái hóa
Ngoài ra, các bác sĩ sẽ đánh giá nhiều yếu tố (mức độ thoái hóa, bệnh sử cá nhân…) trước khi có phác đồ điều trị hiệu quả và phù hợp với từng bệnh nhân cụ thể.
Các phương pháp điều trị thoái hoá cột sống thường gặp
Các phương pháp điều trị phổ biến bệnh thoái hóa đốt sống bao gồm:
Điều trị không phẫu thuật
Sử dụng thuốc kê toa
Bác sĩ sẽ đánh giá lối sống, mức độ của triệu chứng thoái hóa, cũng như bệnh sử của người bệnh trước khi kê toa bất kỳ loại thuốc nào. Để giảm tác dụng phụ, người bệnh nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả vitamin, chất bổ sung, thực phẩm chức năng.
Nhìn chung, các loại thuốc thường sử dụng trong điều trị thoái hóa cột sống có thể liệt kê như sau:
- Paracetamol: hiệu quả trong giảm đau nhức và ít tác dụng phụ, nhưng không giảm sưng viêm.
- NSAIDs (ví dụ như ibuprofen, naproxen): giảm đau và giảm sưng viêm, nhưng có thể ảnh hưởng đến dạ dày, thận và tim mạch.
- Thuốc giảm đau tại chỗ: dạng kem, gel, xịt hoặc miếng dán ít tác dụng phụ hơn thuốc uống, nhưng vẫn có thể gây tác dụng phụ.
- Thuốc giãn cơ: giúp khắc phục co cứng cơ nhưng chỉ có hiệu quả tạm thời.
- Thuốc giảm đau opioid: chỉ dành cho đau lưng cấp tính hoặc không đáp ứng với các thuốc khác do nhóm thuốc này có tính gây nghiện và có thể có tác dụng phụ ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá
Thuốc giảm đau opioid chỉ dành cho đau lưng cấp tính
Tập vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là yếu tố quan trọng trong mọi kế hoạch điều trị thoái hóa cột sống. Tập luyện đều đặn với cường độ phù hợp có thể tăng cường sức mạnh và linh hoạt tại những cơ vùng cổ, lưng. Điều này giúp duy trì chức năng của cột sống, giảm áp lực lên đĩa đệm và những khớp đốt sống, từ đó giảm triệu chứng thoái hóa.
Bác sĩ khuyến khích người bệnh tập với chuyên gia vật lý trị liệu để có chương trình luyện tập phù hợp, nâng cao sức bền và cải thiện sức khỏe tổng thể. Bệnh nhân cũng nên duy trì thói quen tập luyện tại nhà sau khi kết thúc chương trình tập vật lý trị liệu.
Vật lý trị liệu là yếu tố quan trọng trong mọi kế hoạch điều trị thoái hóa cột sống
Một số cách điều trị nội khoa khác
Bên cạnh việc sử dụng thuốc và tập vật lý trị liệu, người bệnh có thể sử dụng cách khác để kiểm soát và giảm các triệu chứng đau nhức, tê cứng khó chịu liên quan đến thoái hóa cột sống, bao gồm:
- Kích thích thần kinh bằng xung điện qua da (TENS)
- Trị liệu thần kinh cột sống (chiropractic)
- Châm cứu
- Xoa bóp, massage
- Tiêm khớp (corticosteroid, tế bào gốc, huyết tương giàu tiểu cầu PRP…)
Phẫu thuật cột sống
Phương pháp phẫu thuật thường được xem là lựa chọn điều trị cuối cùng và được áp dụng trong các tình huống sau:
- Bệnh nhân không có sự cải thiện sau ba tháng theo phác đồ điều trị nội khoa và phục hồi chức năng.
- Có biểu hiện bị chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống.
- Xuất hiện dấu hiệu trượt đốt sống độ 3 – 4.
- Đĩa đệm bị tổn thương nặng, cần phải thay đổi đĩa đệm nhân tạo.
- Đau thần kinh tọa lâu ngày hoặc hẹp ống sống nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hằng ngày.
Chuyên gia thường ít khi đề xuất phẫu thuật trong điều trị thoái hóa cột sống do có nguy cơ biến chứng nguy hiểm sau phẫu thuật, như xuất huyết nội, nhiễm trùng và thậm chí tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
Phương pháp phẫu thuật thường được xem là lựa chọn điều trị cuối cùng
Các cách phòng ngừa thoái hoá cột sống hiệu quả
Cột sống bị thoái hóa theo thời gian là hậu quả tất yếu không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, phát hiện triệu chứng thoái hóa cột sống sớm và điều trị ngay từ đầu có thể hạn chế sự phát triển của bệnh và giảm nguy cơ phát sinh biến chứng. Hơn nữa, mọi người cũng cần:
- Thay đổi tư thế xấu khi hoạt động cũng như khi nghỉ ngơi
- Rèn luyện thể chất với các bài tập có lợi cho cột sống
- Tránh những tư thế và hoạt động gây quá tải cho cột sống
- Kiểm tra cột sống định kỳ hoặc khi có bất kỳ dấu hiệu đau lưng và cổ bất thường, đặc biệt là người thường xuyên tham gia lao động nặng.
Bài viết trên đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bệnh thoái hoá cột sống. Khi nhận thấy dấu hiệu của bệnh, bạn nên đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị sớm nhất!
Xem thêm: Đau đốt sống cổ – Dấu hiệu bệnh lý xương khớp không thể bỏ qua
Nguồn tham khảo:
[1] https://health.ucdavis.edu/spine/specialties/degenerative.html
[2] https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/osteoarthritis/expert-answers/arthritis/faq-20058457
[3] https://www.mountsinai.org/care/neurosurgery/services/spine-disorders/degenerative-spine
[4] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5893484/