Lupus ban đỏ hệ thống là bệnh tự miễn, tác động đến hơn 5 triệu người trên khắp thế giới và mỗi năm ghi nhận thêm 16.000 trường hợp mắc mới. Đây là một bệnh lý đầy nguy hiểm, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Lupus ban đỏ hệ thống là gì?
Lupus ban đỏ hệ thống là bệnh lý của mô liên kết có tổn thương nhiều cơ quan do hệ thống miễn dịch của cơ thể bị rối loạn, đặc trưng ở sự có mặt của kháng thể kháng nhân và nhiều tự kháng thể khác. Các cơ quan thường bị tổn thương bao gồm khớp, da, thận, tế bào máu, tim, phổi, thần kinh…[1]
Lupus ban đỏ hệ thống là bệnh tự miễn
Nguyên nhân bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Hệ miễn dịch được coi là hàng rào vững chắc và bảo vệ không ngừng của cơ thể. Chúng hoạt động để đảm bảo an toàn của cơ thể bằng cách tạo ra các kháng thể, chủ động tấn công các vi khuẩn và những yếu tố lạ xâm nhập. Tuy nhiên, khi hệ thống miễn dịch trở nên “lỗi”, thay vì tạo ra kháng thể để phòng tránh bệnh tật, nó lại tấn công ngược lại các tế bào lành mạnh trong cơ thể. Dần dần, các tế bào miễn dịch khác cũng tham gia vào cuộc “nội chiến” này, gây ra quá trình viêm nhiễm và tổn thương cho các cấu trúc tế bào trong hệ thống miễn dịch.
Cho đến nay, nguyên nhân gây bệnh và cơ chế bệnh sinh chính xác của lupus ban đỏ hệ thống chưa được biết rõ. Cơ chế bệnh sinh của bệnh là một quá trình phức tạp với sự tham gia của nhiều yếu tố như di truyền, miễn dịch thể dịch, miễn dịch tế bào và yếu tố môi trường. Một số gen quy định phức hợp kháng nguyên phù hợp tổ chức như HLA- DR2,3,8, các gen mã hóa bổ thể C1q, C2, C4 và một số cytokin có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh cao. [2]
Hệ miễn dịch được coi là hàng rào vững chắc và bảo vệ không ngừng của cơ thể
Triệu chứng của bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Các triệu chứng bệnh biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào từng người, có thể xuất hiện và biến mất không đều, cũng như có thể nhẹ hoặc nặng hơn. Bệnh có thể ảnh hưởng đến một khu vực cụ thể trên cơ thể hoặc lan rộng đến nhiều vùng. Do bệnh lupus ban đỏ hệ thống có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, có những người mắc bệnh nhưng không xuất hiện tất cả các triệu chứng. [3]
Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Đau khớp: Khớp có thể đau, cứng và sưng, đặc biệt là vào buổi sáng. Mức độ đau có thể nhẹ và tăng dần theo thời gian, với sự thay đổi rõ ràng trong các biểu hiện và có thể giảm nhẹ trong một khoảng thời gian.
Mệt mỏi: Gần 90% người mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống nói về sự mệt mỏi nặng nề. Nhiều người có thể trải qua giai đoạn mệt mỏi cực kỳ đặc biệt, thường xuyên ngủ vào ban ngày và gặp khó khăn khi ngủ vào buổi tối, dẫn đến tình trạng suy nhược cơ thể.
Sốt không rõ nguyên nhân: Đây là triệu chứng thường xuyên xuất hiện và thường được bỏ qua do sự nhẹ nhàng của triệu chứng, các cơn sốt nhẹ tái diễn và lặp lại.
Rụng tóc: Tình trạng rụng tóc, thậm chí mất tóc đặc trưng là rụng từng mảng, là một dạng biểu hiện khi có sự viêm nhiễm da, ảnh hưởng không chỉ đến tóc mà còn đến lông mi, lông mày. Bệnh còn có thể làm cho tóc trở nên yếu, cứng và dễ rụng.
Khô miệng, khô mắt: Tình trạng này thường được người mắc lupus ban đỏ hệ thống chia sẻ, do bệnh có thể kèm theo hội chứng Sjogren, gây rối loạn tự miễn dịch khác. Bệnh này tác động đến tuyến nước mắt và tuyến nước bọt, dẫn đến sự tích tụ của tế bào lympho trong các tuyến này. Phụ nữ mắc cả hai bệnh thường cũng trải qua tình trạng khô âm đạo và da.
Phát ban trên da, có hình dạng “cánh bướm”: Phần lớn người mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống trải qua tình trạng này, với phát ban tập trung chủ yếu trên má và sống mũi. Tình trạng này thường trở nên trầm trọng hơn khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Ngoài ra, còn một số dấu hiệu khác như:
- Giảm cân.
- Khó chịu, bứt rứt.
- Xuất hiện các vết loét ở miệng.
- Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
- Sưng hạch bạch huyết.
- Bệnh có thể gây đau khớp, đặc biệt là vào buổi sáng.
Phát ban trên da, có hình dạng “cánh bướm”
Các triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào phần nào của cơ thể bị ảnh hưởng:
- Hệ thống não và thần kinh: Xuất hiện cơn đau đầu, suy nhược, tê, ngứa ran, co giật, vấn đề thị lực, trí nhớ và thay đổi tính cách.
- Đường tiêu hóa: Bệnh nhân có thể trải qua đau bụng, buồn nôn và nôn.
- Tim: Xuất hiện vấn đề về van tim, viêm cơ tim hoặc nội mạc tim, màng ngoài tim.
- Phổi: Tràn dịch màng phổi, khó thở, ho ra máu.
- Da: Nốt ban nhạy cảm với ánh sáng, niêm mạc: có vết loét trong miệng.
- Thận: Phù chân.
- Ngón tay và ngón chân: Tím lạnh đầu ngón trong trường hợp Raynaud.
- Bất thường về máu bao gồm: Thiếu máu, bạch cầu thấp hoặc giảm số lượng tiểu cầu.
Chẩn đoán bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Hiện tại, không có một xét nghiệm cụ thể nào để trả lời “có” hoặc “không” cho quá trình chẩn đoán mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống. Bác sĩ sẽ xem xét nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm các triệu chứng, tiền sử bệnh, tiền sử gia đình và kết quả xét nghiệm.
Nếu bác sĩ nghi ngờ về khả năng mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, họ sẽ thu thập thông tin từ bạn thông qua các câu hỏi như:
- Các triệu chứng bạn trải qua là gì?
- Khi nào các triệu chứng này xuất hiện, chủ yếu tại đâu trên cơ thể?
- Có yếu tố nào khiến cho triệu chứng trở nên tốt hơn hoặc tồi tệ hơn không?
- Các triệu chứng xuất hiện thường xuyên hay chỉ là ở giai đoạn nhất định?
- Có mối quan hệ giữa triệu chứng và thời gian trong ngày không?
- Triệu chứng có gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày và thói quen không?
Bác sĩ cũng có thể hỏi xem trong gia đình của bạn có ai mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống hoặc các bệnh tự miễn dịch khác như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp phản ứng…Điều này là do người có thành viên trong gia đình mắc các bệnh tự miễn dịch thường có khả năng mắc lupus cao hơn.
Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (American College of Rheumatology) đã đề xuất một số triệu chứng và chỉ số để hỗ trợ chẩn đoán lupus. Nếu bác sĩ xác định bạn có các triệu chứng này mà không tìm thấy nguyên nhân khác, có thể bạn sẽ được chẩn đoán mắc bệnh lupus:
- Phát ban: Xuất hiện ban đỏ hình cánh bướm ở mặt.
- Loét miệng: Loét ở miệng hoặc mũi kéo dài từ vài ngày đến hơn một tháng.
- Viêm khớp: Các khớp dễ bị tổn thương và sưng đau kéo dài vài tuần ở ít nhất hai khớp.
- Tràn dịch màng phổi hoặc tràn dịch màng tim: Xuất hiện viêm màng phổi hoặc viêm màng ngoài tim có thể gây đau ngực và khó thở khi hít sâu.
- Vấn đề thận: Kết quả xét nghiệm nước tiểu có máu hoặc protein, chức năng thận giảm.
- Vấn đề thần kinh: Có thể xuất hiện co giật, đột quỵ hoặc rối loạn tâm thần.
- Quá trình chẩn đoán lupus đòi hỏi sự tích lũy và đánh giá kỹ lưỡng của nhiều thông tin khác nhau để có kết luận đáng tin cậy.
- Các xét nghiệm máu
Xuất hiện ban đỏ hình cánh bướm ở mặt
Đối tượng dễ mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Mọi người, ở mọi độ tuổi, giới tính đều có khả năng mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống. Tuy nhiên, có những nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những nhóm khác, bao gồm: [4]
- Phụ nữ trong độ tuổi từ 15 – 44;
- Một số nhóm dân tộc hoặc nền văn hóa cụ thể, bao gồm những người gốc Phi, người gốc Á, người Tây Ban Nha / La tinh, người bản địa Mỹ hoặc người dân đảo Thái Bình Dương;
- Những người có thành viên trong gia đình mắc bệnh lupus hoặc các bệnh tự miễn dịch khác.
Phụ nữ trong độ tuổi từ 15 – 44
Biến chứng của bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Ngay cả khi không có dấu hiệu rõ ràng, lupus ban đỏ hệ thống vẫn có thể gây ra các biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe trong tương lai. Theo nghiên cứu, khoảng 10-15% những người mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống có thể tử vong do các biến chứng của bệnh. Một nghiên cứu được tài trợ bởi Quỹ Lupus của Hoa Kỳ chỉ ra rằng tổng thể, lupus đứng trong số 20 nguyên nhân dẫn đến tử vong hàng đầu ở phụ nữ 15 – 44 tuổi.
Xơ vữa động mạch là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh, có thể gây ra những hậu quả nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, suy tim, và đột quỵ. Vì vậy, người mắc lupus cần chú ý đến các triệu chứng của vấn đề tim mạch, quản lý bệnh tốt và phòng tránh các yếu tố nguy cơ bằng cách ngừng hút thuốc, theo dõi huyết áp và cholesterol, và duy trì một lối sống tích cực và lành mạnh. Thăm bác sĩ định kỳ cũng là quan trọng.
Lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể gây bệnh thận, có thể phát triển thành suy thận và đòi hỏi chăm sóc thận. Việc duy trì sự theo dõi và được chẩn đoán cũng như điều trị kịp thời khi có các dấu hiệu đầu tiên của vấn đề thận là cách phòng ngừa hiệu quả. Những dấu hiệu này bao gồm tăng huyết áp, phù chân, tay hoặc kín đáo hơn ở mí mắt, khuôn mặt sưng lên, sự thay đổi trong nước tiểu như xuất hiện máu hoặc bọt trong nước tiểu, thường xuyên tiểu đêm, tiểu nhiều lần, hoặc tiểu buốt, tiểu rắt.
Bệnh lupus ban đỏ hệ thống có chữa hết hoàn toàn được không?
Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm cho bệnh lupus ban đỏ hệ thống. Tuy nhiên, nhờ sự cải thiện về khả năng chẩn đoán và quản lý bệnh, đa số những người mắc bệnh có thể tiếp tục cuộc sống bình thường. Phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và mức độ nghiêm trọng, cũng như điều trị biến chứng của bệnh. Đối với những triệu chứng như đau cơ, đau khớp, mệt mỏi, phát ban và các vấn đề không nguy hiểm khác, có thể áp dụng các phương án điều trị thông thường như sau:
Dùng thuốc chống viêm và thuốc giảm đau:
Aspirin: Giảm đau và chống viêm, kiểm soát nhiều triệu chứng lupus. Cần sự cẩn thận với kích thích dạ dày.
Acetaminophen (Tylenol®): Dùng trong giảm đau, ít kích thích dạ dày hơn aspirin.
Thuốc chống viêm không Steroid (NSAID):
Ibuprofen (Motrin®), naproxen (Naprosyn®), indomethacin (Indocin®), nabumetone (Relafen®), celecoxib (Celebrex®): Giảm viêm, đặc biệt hữu ích cho đau khớp và cứng khớp.
Corticosteroid:
Prednisone: Giảm sưng, đau và viêm, sử dụng khi cần kiểm soát triệu chứng nhanh chóng.
Thuốc chống sốt rét:
Hydroxychloroquine (Plaquenil®), chloroquine (Aralen®): Giảm sản xuất kháng thể, cải thiện các tổn thương trên da.
Thuốc ức chế miễn dịch:
Sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm và hệ thống miễn dịch quá mức. Cần thận trọng với tác dụng phụ và thường được kê đơn bởi bác sĩ có kinh nghiệm.
Tuân thủ kế hoạch điều trị và sử dụng thuốc đúng cách có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng tái phát. Việc chăm sóc và điều trị bệnh lupus ban đỏ hệ thống có thể đòi hỏi sự hỗ trợ từ nhiều chuyên gia khác nhau như bác sĩ nội xương khớp, bác sĩ da liễu, bác sĩ tim mạch và bác sĩ thận học. Tiến triển của bệnh lupus ban đỏ hệ thống khác nhau ở từng người, nhưng với phương pháp điều trị thích hợp, hầu hết những người mắc bệnh có thể sống lâu hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
Xem thêm: 10 Chú ý để tránh chấn thương thể thao
Cách phòng ngừa bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Bởi vì lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh tự miễn và nguyên nhân gây ra bệnh vẫn chưa được xác định, việc phòng ngừa sự phát triển của nó trở nên khó khăn. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa bằng cách chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo như mệt mỏi, phát ban da đặc trưng, đau bụng, đau khớp và chóng mặt. Việc nhận biết triệu chứng sớm giúp bệnh nhân sớm nhận được chẩn đoán và điều trị, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực của bệnh lên sức khỏe, cũng như giảm chi phí và thời gian điều trị tại bệnh viện.
Bên cạnh đó, nhóm đối tượng có nguy cơ cao có thể tự chủ động trong việc phòng ngừa bằng cách:
- Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo dài tay, đeo khăn và mũ che chắn khi ra khỏi nhà.
- Duy trì lối sống khoa học và lành mạnh: Bao gồm chế độ dinh dưỡng cân đối, tập thể dục đều đặn, giảm stress.
- Tiêm vắc xin: Đây là một biện pháp để tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm rủi ro mắc các bệnh nhiễm trùng.
- Kiểm soát lượng mỡ động vật trong chế độ ăn: Hạn chế tiêu thụ rượu, bia và ngừng hút thuốc để giảm áp lực lên hệ thống miễn dịch.
Duy trì lối sống khoa học và lành mạnh
Những biện pháp này không chỉ giúp nguy cơ cao giảm thiểu khả năng mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống mà còn tạo ra một lối sống lành mạnh và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Áp dụng tiêu chuẩn của Hội Thấp học Mỹ ACR 1982 (bổ sung và điều chỉnh năm 1997), gồm 11 yếu tố:
- Ban đỏ hình cánh bướm ở mặt.
- Ban đỏ dạng đĩa ở mặt và than.
- Nhạy cảm với ánh sang.
- Loét miệng hoặc mũi họng.
- Viêm khớp và đau khớp không có phá hủy khớp.
- Viêm đa màng: màng phổi, màng tim.
- Tổn thương thận: protein niệu > 500mg/24 giờ hoặc 3+ (10 thông số nước tiểu) hoặc có trụ tế bào (hồng cầu, hemoglobin, trụ hạt, tế bào ống thận hoặc hỗn hợp).
- Tổn thương thần kinh: co giật hoặc các rối loạn tâm thần không do thuốc và các nguyên nhân khác như rối loạn điện giải, tăng urê máu, nhiễm toan ceton…
Nguồn tham khảo:
[1] https://www.cdc.gov/lupus/facts/detailed.html
[2] https://medlineplus.gov/genetics/condition/systemic-lupus-erythematosus/
[3] https://www.healthline.com/health/systemic-lupus-erythematosus
[4] https://emedicine.medscape.com/article/332244-overview