Trong giai đoạn hình thành, gai cột sống vô cùng khó nhận biết do không tạo ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Tuy nhiên, theo thời gian, tình trạng gai cột sống nặng hơn và tạo ra áp lực đáng kể, chèn ép dây thần kinh và tủy sống.
Khi bị mắc phải, người bệnh phải đối mặt với cảm giác đau đớn. Trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến tình trạng bại liệt và mất khả năng lao động, trừ khi được điều trị kịp thời.
Bệnh gai cột sống là gì?
Gai cột sống hay gai đốt sống (Osteophyte), là hiện tượng không thể tránh khỏi trong quá trình lão hoá tự nhiên của cột sống. [1] Khi tuổi tác gia tăng, đĩa đệm trải qua quá trình mất nước và suy giảm. Đồng thời, dây chằng cố định xương không còn đàn hồi tốt. Nhằm chống lại tác động của quá trình lão hóa này, cơ thể sản xuất các mấu xương, hay còn gọi là gai xương, nhằm bảo vệ và duy trì sự ổn định của cột sống, giảm bớt áp lực và dần dần hình thành gai cột sống.
Gai cột sống có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, tuy nhiên, chúng thường xuất hiện ở các vùng chịu áp lực lớn như đốt sống cổ và đốt sống thắt lưng. Đặc điểm của từng loại gai ở các vị trí khác nhau sẽ là đặc trưng riêng của chúng.
Gai cột sống còn gọi gai đốt sống (Osteophyte),
Nguyên nhân gây bệnh gai cột sống là gì?
Gai cột sống xuất phát từ nhiều nguyên nhân, nhưng chủ yếu là do phải chịu đựng áp lực trong thời gian dài của sụn khớp và đĩa đệm. Điều này dẫn đến hậu quả khi gây tổn thương, bào mòn sụn xương dưới sụn, tạo ra các gai xương, làm tăng cảm giác đau và giảm khả năng cử động của khớp.
Các nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành gai cột sống
- Thoái hoá cột sống: Sụn khớp bị mòn và nứt vỡ do quá trình thoái hoá cột sống, kích thích cơ thể bắt đầu quá trình bồi đắp canxi. Tuy nhiên, quá trình này không đồng đều, khiến nhiều khu vực thiếu canxi hoặc thừa canxi, tạo nên các gai xương.
- Viêm khớp cột sống mãn tính: Sự cọ xát giữa hai bề mặt xương khiến cơ thể tự điều chỉnh để giảm áp lực và cọ xát, dẫn đến xơ hóa và mọc gai ở đốt sống.
- Sự lắng đọng canxi: Thường xảy ra ở các dây chằng và gân tiếp xúc với đốt sống trong quá trình lão hóa.
- Yếu tố di truyền: Gen di truyền làm yếu đĩa đệm, là nguyên nhân khiến nhiều người trẻ cũng phải đối mặt với bệnh gai cột sống, đặc biệt nếu trong gia đình có nhiều người mắc bệnh thì tỷ lệ di truyền sẽ càng lớn.
- Chấn thương: Đối với những người trải qua chấn thương, thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra và quá trình xương tự sửa chữa sau tai nạn có thể dẫn đến sự hình thành gai xương.
Gai cột sống xuất phát từ nhiều nguyên nhân
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh gai cột sống
- Người lớn tuổi, đặc biệt là người cao tuổi do quá trình lão hóa cơ thể và sự lắng đọng canxi.
- Người thường xuyên vận động và khuân vác nặng thường xuyên gây áp lực đều có nguy cơ cao mắc bệnh gai đốt sống.
- Người bị viêm khớp cột sống mãn tính
- Người có tiền sử chấn thương và tai nạn
- Người thừa cân, hoạt động thể chất mạnh, tiêu thụ chất kích thích như: rượu bia, thuốc lá…
Các triệu chứng của bệnh gai cột sống
Gai cột sống thường có kích thước rất nhỏ và chủ yếu xuất hiện ở mặt trước và bên của cột sống. Triệu chứng bệnh gai cột sống không xuất hiện ở tất cả mọi người và bệnh có thể tồn tại âm thầm trong nhiều năm. Cơn đau chỉ xuất hiện khi gai xương cọ xát với các xương khác hoặc va chạm với dây chằng, rễ dây thần kinh…thì người bệnh mới cảm nhận được cơn đau.
Các dấu hiệu rõ ràng nhất bao gồm: [2]
- Đau ở vùng cổ, vai, thắt lưng, cơn đau tăng lên khi di chuyển hoặc vận động và giảm đi khi nghỉ ngơi.
- Đau tê ở cổ có thể lan qua hai tay hoặc đau ở lưng dọc xuống hai chân.
- Giảm khả năng vận động ở cổ, cánh tay và tay.
- Mất cân bằng cơ thể, cùng với cơ bắp hoặc tay chân trở nên yếu đi.
Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể mất kiểm soát khi tiểu tiện và đại tiện. Trong những trường hợp rất nặng, người bệnh có thể rơi vào tình trạng rối loạn thần kinh thực vật với các phản xạ tự động bị rối loạn, tăng tiết mồ hôi và suy giảm hô hấp.
Đau tê ở cổ có thể lan qua hai tay hoặc đau ở lưng dọc xuống hai chân
Bệnh gai cột sống có nguy hiểm không?
Gai cột sống không chỉ là căn bệnh đe dọa sức khỏe mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách từ sớm, bệnh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tình trạng tàn phế, khiến người bệnh mất khả năng vận động.
Các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời gồm:
- Thay đổi huyết áp: Do rối loạn thần kinh thực vật, huyết áp có thể tăng hoặc giảm, làm tăng nguy cơ mắc rối loạn hô hấp.
- Thoát vị đĩa đệm: Hệ thống thần kinh bị chèn ép quá sâu đến rễ thần kinh có thể dẫn đến thoái hóa, thoát vị đĩa đệm, nếu không được xử lý kịp thời có thể gây teo cơ và thậm chí là bại liệt.
- Rối loạn tiền đình: Thường xảy ra ở người bị thoái hóa cột sống cổ, do lưu thông máu và oxy lên não bị hạn chế, gây ra rối loạn tiền đình.
- Bại liệt, mất khả năng lao động: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, phát sinh do áp lực chèn ép liên tục lên cột sống làm dây thần kinh dần mất chức năng vận động gây bại liệt.
Các cách điều trị gai cột sống hiệu quả
1. Điều trị không dùng thuốc
Nếu bệnh không gây đau, quá trình điều trị không là ưu tiên cần thiết. Các biện pháp này chỉ được áp dụng khi xuất hiện triệu chứng hoặc gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Chủ yếu, phương pháp điều trị tập trung vào giảm triệu chứng, làm chậm quá trình thoái hóa cột sống, hỗ trợ bệnh nhân sống chung với bệnh một cách thoải mái hơn.
Kết hợp các bài tập phục hồi chức năng đều đặn, sử dụng mát-xa và vật lý trị liệu bằng hồng ngoại, sóng ngắn, điện xung có thể mang lại hiệu quả tích cực trong điều trị gai cột sống.
Sử dụng mát-xa, vật lý trị liệu bằng hồng ngoại…hiệu quả trong điều trị
2. Điều trị dùng thuốc
Trong trường hợp bệnh gây đau, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi và sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid, cùng với thuốc giãn cơ. Thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen và naproxen, acetaminophen và tramadol có thể giảm đau lưng và cổ từ gai cột sống. Các loại thuốc giãn cơ như cyclobenzaprine và tizanidine cũng có thể giảm co thắt cơ liên quan đến bệnh.
Ngoài việc sử dụng thuốc, kết hợp với châm cứu, vật lý trị liệu, và tập thể dục đều đặn cũng là quan trọng. Cải thiện lối sống bằng việc ngừng hút thuốc, giảm cân, duy trì chế độ ăn giàu canxi và nhiều rau xanh. Hạn chế hoạt động nặng, duy trì tư thế ngủ với nệm cứng và không sử dụng gối hoặc sử dụng gối đặc biệt.
Bác sĩ thăm khám trước khi quyết định điều trị dùng thuốc
3. Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng cho các trường hợp chèn ép vào tủy, làm hẹp ống tủy, hoặc gây tê chân, tay, rối loạn đại tiện. Sau phẫu thuật, có thể xuất hiện khả năng tái phát gai xương ở vị trí cũ. Do đó, bệnh nhân cần duy trì lối sống lành mạnh, chú ý đến tư thế khi làm việc và học tập để giảm nguy cơ tái phát. Tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ là quan trọng để phát hiện và xử trí những diễn tiến xấu kịp thời.
Biện pháp chăm sóc cho người bệnh gai cột sống
Chăm sóc tại nhà đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những người bệnh cột sống và các biện pháp khắc phục tại nhà đều có ý nghĩa lớn trong việc giảm nhẹ cơn đau lưng và cổ.
Các phương pháp chăm sóc cơ bản cho bệnh nhân bao gồm:
- Khuyến khích bệnh nhân nghỉ ngơi và không nên di chuyển khi đang gặp đau, thường xuyên nằm ở tư thế thoải mái nhất.
- Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các bài tập tập luyện nhẹ nhàng để giữ cho khớp linh hoạt, từ đó giảm nguy cơ thoái khớp và biến dạng khớp.
- Đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ, cung cấp đủ năng lượng và bổ sung hoa quả tươi giúp hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Thực hiện vệ sinh cá nhân hàng ngày để bảo vệ sức khỏe toàn diện.
- Hướng dẫn bệnh nhân theo dõi mọi tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng thuốc.
- Đảm bảo thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo hướng dẫn của đội ngũ y tế để theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Khuyến khích bệnh nhân nghỉ ngơi và không nên di chuyển khi đang gặp đau
Gai cột sống đã không còn là căn bệnh tuổi già. Bên cạnh yếu tố tuổi tác, di truyền thì những sai lầm trong sinh hoạt, làm việc thường ngày cũng là nguyên nhân gây ra bệnh lý này ngày càng trẻ hoá.
Xem thêm: Các bệnh cột sống thường gặp: Chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa
Nguồn tham khảo:
[1] https://www.niams.nih.gov/health-topics/spinal-stenosis
[2] https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17499-spinal-stenosis