Bệnh cột sống đa dạng bao gồm thoái hóa cột sống, viêm cột sống dính khớp, đau thần kinh tọa, thoát vị đĩa đệm và gù cột sống…Bệnh lý cơ xương khớp này do nhiều nguyên nhân khác nhau. Bạn nên trang bị kiến thức về bệnh cột sống để định hướng đúng đắn khi thăm khám và điều trị bệnh.
Bệnh cột sống là gì?
Cột sống đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động hàng ngày. Theo đó, người cao tuổi hoặc thường xuyên vận động nhiều nằm trong nhóm bệnh cột sống. [1]
Người bệnh thường thăm khám bác sĩ khi phải đối mặt với cơn đau lưng, tình trạng này không chỉ gây khó chịu, mà còn gây trở ngại trong đời sống hàng ngày, khiến họ trở nên lo lắng và suy nhược.
Nguyên nhân gây bệnh cột sống có thể xuất phát từ xương, đĩa đệm giữa các đốt sống, dây chằng quanh cột sống, tủy sống và rễ thần kinh, cơ dọc theo lưng. Mỗi tổn thương tại các cơ quan này đều thể hiện riêng biệt. Vì vậy, chỉ khi xác định chính xác nguyên nhân của vấn đề, chúng ta mới có thể áp dụng phương pháp điều trị một cách hiệu quả.
Cột sống đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động hàng ngày
Các bệnh cột sống thường gặp nhất hiện nay
Thoái hoá cột sống
Thoái hóa cột sống là bệnh lý mạn tính, tiến triển chậm theo thời gian. Mức độ đau ngày càng tăng, làm hạn chế khả năng vận động của bệnh nhân. Đặc điểm của tình trạng này là sự biến dạng của cột sống mà không viêm nhiễm. Bệnh dẫn đến các tổn thương như thoái hóa sụn khớp và đĩa đệm cột sống, kèm theo những thay đổi tại phần xương dưới sụn và màng hoạt dịch. [2]
Các triệu chứng bệnh cột sống thường gặp bao gồm đau âm ỉ, cơn đau có tính chất cơ học (tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi), cứng cột sống và đau khi thức dậy. Trong giai đoạn thoái hóa nặng, bệnh nhân có thể trải qua cơn đau liên tục, đồng thời cảm giác lụp cụp khi cử động cột sống.
Thoái hóa cột sống là bệnh lý mạn tính
Hẹp ống sống
Đây là tình trạng ống sống bị thu hẹp do nhiều nguyên nhân khác nhau, gây áp lực lên tủy sống và các rễ thần kinh. Triệu chứng của bệnh đa dạng, phụ thuộc vào vị trí của đoạn ống sống bị hẹp và mức độ hẹp sẽ có biểu hiện như tê vai, mỏi cổ, đau lưng hoặc nặng hơn như tê hay run tay, thậm chí là liệt (gây liệt hoàn toàn nửa thân dưới hoặc liệt tứ chi), rối loạn cơ tròn, bí tiểu…
Tình trạng ống sống bị thu hẹp do nhiều nguyên nhân khác nhau
Viêm cứng khớp cột sống
Viêm cứng khớp cột sống là bệnh viêm khớp tại cột sống. Bệnh mang đến những cơn đau lưng kinh niên, thường xuất hiện nhiều vào ban đêm, gây ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp đến giấc ngủ và đời sống hàng ngày của bệnh nhân. Nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi 15 – 30, phổ biến hơn ở nam giới và có yếu tố di truyền.
Viêm cột sống dính khớp
Bệnh cột sống này là tình trạng mãn tính, đặc trưng bởi cơn đau và tổn thương khớp tại cùng chậu, cột sống và các khớp chi dưới. Bệnh làm một vài đốt sống dính nhau, dẫn đến sưng lên và khó khăn trong cử động, thậm chí gây ra tình trạng gù, vẹo và tàn phế.
Một số trường hợp của bệnh viêm cột sống dính khớp ảnh hưởng đến các khớp khác trong cơ thể như khớp háng, khớp gối, bàn chân, dây chằng, và thậm chí ảnh hưởng đến các cơ quan như tim, gan, phổi.
Bệnh làm một vài đốt sống dính nhau,
Đau thần kinh toạ
Đau thần kinh tọa là cơn đau lan tỏa theo dọc đường đi của dây thần kinh tọa, từ lưng dưới, qua hông, mông, xuống đến từng chân. Bệnh cột sống này thường chỉ ảnh hưởng một bên của cơ thể.
Đau thần kinh tọa xảy ra khi thoát vị đĩa đệm tại cột sống thắt lưng. Đốt sống được tách ra và được đệm bởi những đĩa tròn cùng những mô liên kết. Đĩa đệm bị mòn do chấn thương hoặc do thời gian, trung tâm của nó có khả năng đẩy ra khỏi vòng ngoài. Ngoài ra, hẹp cột sống hoặc chấn thương có thể chèn ép một phần của dây thần kinh, gây viêm nhiễm, đau đớn và tê ở chân.
Đau thần kinh tọa là cơn đau lan tỏa theo dọc đường đi của dây thần kinh tọa
Khối u cột sống
U cột sống là những khối mô bất thường xuất hiện trong hoặc xung quanh tủy sống và cột sống. Khi những tế bào này phát triển, nhân đôi không kiểm soát, chúng có khả năng tạo thành các khối u trong tủy sống, có thể là khối u lành tính hoặc ác tính.
U nguyên phát xuất phát từ tủy sống hoặc cột sống, trong khi u thứ phát hoặc u di căn là do tế bào ung thư từ các cơ quan khác lan rộng đến cột sống. Khối u tại cột sống được phân loại theo vị trí của u, bao gồm các vùng như cột sống cổ, cột sống ngực, thắt lưng – cùng. Chúng cũng chia thành ba nhóm lớn dựa trên vị trí của u, bao gồm u trong màng cứng – ngoài tủy, u nội tủy, và u ngoài màng cứng.
U cột sống là những khối mô bất thường xuất hiện
Vẹo cột sống
Vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong bất thường về một bên so với trục chính của xương sống. Vẹo cột sống có thể làm đầu nghiêng về một bên, hai vai hoặc hai hông mất cân đối (bên thấp bên cao). Ngoài ra, bệnh lý này còn làm lồng ngực hay lưng bên thấp bên cao
Các biến dạng nặng có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tim và phổi (suy tim, hạn chế khả năng hô hấp), làm hơi thở ngắn và có thể gây đau ngực. Phần lớn trường hợp vẹo cột sống không gây đau nhưng cũng có trường hợp gây đau lưng. Ngoài ra, bệnh nhân có thể bị đau lưng do các nguyên nhân khác. Do vậy, người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác nhất.
Vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong bất thường
Gù cột sống
Gù cột sống là tình trạng biến dạng của cột sống khi ít nhất ba đốt sống liên có góc từ thân đốt lớn hơn hoặc bằng 5°. Gù cột sống là sự cong về phía trước lưng và khi mức độ cong vượt quá 45°, được xem là nghiêm trọng và không bình thường.
Gù cột sống là tình trạng biến dạng của cột sống
Chấn thương tủy sống
Các mảnh xương gãy có thể gây tổn thương trực tiếp tới tủy sống hoặc tạo chèn ép, làm tăng áp lực trong ống tủy. Triệu chứng lâm sàng tuỳ thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương. Một số đặc điểm của chấn thương tủy sống bao gồm:
- Yếu liệt một hoặc nhiều nhóm cơ ở tay hoặc chân.
- Mất cảm giác toàn bộ hoặc một phần tại các vùng tương ứng, tê bì và dị cảm.
- Đau tại vùng cột sống lưng hoặc cổ.
- Tiểu tiện không kiểm soát.
- Sự thay đổi bất thường của huyết áp.
- Sự thay đổi bất thường của nhiệt độ.
Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống lệch khỏi vị trí bình thường, đâm xuyên qua dây chằng và chèn ép vào rễ thần kinh, gây cảm giác đau nhức và tê bì. Bệnh thường phát sinh do sang chấn hoặc do đĩa đệm bị thoái hóa, rách, nứt có thể xảy ra ở bất kỳ vùng nào của cột sống.
Người bệnh cột sống thường trải qua hiện tượng đau lan tỏa từ thắt lưng xuống chân (đau dây thần kinh tọa). Thực tế, thoát vị đĩa đệm tại cột sống lưng là phổ biến nhất.
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống lệch khỏi vị trí bình thường
Các phương pháp chẩn đoán bệnh cột sống
Khi chẩn đoán các bệnh cột sống phổ biến, bác sĩ thường hỏi bệnh, tìm hiểu triệu chứng, nguyên nhân, hoàn cảnh phát bệnh. Bác sĩ cũng sử dụng các phương pháp để đánh giá tình trạng đau lưng. Các chỉ định về hình ảnh y khoa hỗ trợ cho chẩn đoán, đặc biệt là đối với trường hợp đau lưng sau chấn thương hoặc cơn đau kéo dài mà không có phản ứng tích cực từ các phương pháp điều trị thông thường. [3]
Cụ thể, các phương pháp chẩn đoán bệnh lý cột sống bao gồm:
- Chụp X – quang: Phương pháp chẩn đoán thường thấy nhất, giúp bác sĩ đánh giá nhanh chóng và cơ bản về cấu trúc của các phần cứng như xương đốt sống và tình trạng hẹp lỗ liên hợp.
- Chụp MRI: Khi cần khảo sát các phần mềm như dây chằng, cơ, ống sống, tủy sống, rễ thần kinh, người bệnh sẽ được bác sĩ đề nghị chụp MRI cột sống.
- Chụp CT: Một vài bệnh nhân cần chụp CT cột sống để khảo sát tỉ mỉ hơn về cấu trúc xương cột sống như trong chẩn đoán lao cột sống, u cột sống…
- Đo điện cơ: Khi nghi ngờ thần kinh bị chèn ép, bác sĩ sẽ yêu cầu đo điện cơ để phát hiện sự bất thường liên quan đến nguyên nhân này.
Phương pháp chẩn đoán thường thấy nhất
Các phương pháp điều trị bệnh cột sống
Nhiều người mắc bệnh cột sống thường tìm kiếm cách tự chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, thiếu hiểu biết có thể dẫn đến chữa trị không hiệu quả hoặc thậm chí nguy hiểm. Để điều trị bệnh từ gốc, người bệnh nên thăm khám y tế để được chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời.
Cách tiếp cận trong điều trị phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể. Các phương pháp thông thường bao gồm điều trị bằng thuốc, tập vật lý trị liệu và phẫu thuật để điều trị bệnh cột sống.
Ngoài tuân theo chỉ định từ bác sĩ, việc thay đổi lối sống bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, sinh hoạt đều đặn và tập thể dục với mức độ phù hợp, cùng với thời gian nghỉ ngơi giúp hỗ trợ quá trình hồi phục.
Bệnh cột sống cần được thăm khám và chẩn đoán kịp thời để có được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Xem thêm: Thoái hóa cột sống: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Nguồn tham khảo:
[1] https://en.wikipedia.org/wiki/Spinal_disease
[2] https://utswmed.org/conditions-treatments/spine-disorders/
[3] https://medlineplus.gov/spineinjuriesanddisorders.html